Chinese to Vietnamese

How to say 价格比市面上的价格还要低 in Vietnamese?

Giá thấp hơn so với giá trên thị trường

More translations for 价格比市面上的价格还要低

价格低于市场价  🇨🇳🇬🇧  The price is lower than the market price
降低价格  🇨🇳🇬🇧  Lower prices
最低价格  🇨🇳🇬🇧  Floor price
上面有价格  🇨🇳🇬🇧  Theres a price on it
上面的价格是全新256的价格  🇨🇳🇬🇧  The price above is the price of the new 256
非常低的价格  🇨🇳🇬🇧  Very low price
一个低的价格  🇨🇳🇬🇧  A low price
价格最低了  🇨🇳🇬🇧  The price is the lowest
价格低一点  🇨🇳🇬🇧  The price is a little lower
最低价格了  🇨🇳🇬🇧  The lowest price
哪个价格低  🇨🇳🇬🇧  Which price is low
价格很低了  🇨🇳🇬🇧  The price is very low
价格一个的价格  🇨🇳🇬🇧  Price one price
比上月价格上涨  🇨🇳🇬🇧  Higher prices from the previous month
我知道上海价格比较低  🇨🇳🇬🇧  I know the price in Shanghai is relatively low
这个价格是最低的学生的价格  🇨🇳🇬🇧  This price is the lowest students price
价格压的很低很低  🇨🇳🇬🇧  The price pressure is very low
价格  🇨🇳🇬🇧  Price
以一个低的价格  🇨🇳🇬🇧  at a low price
现在价格很低  🇨🇳🇬🇧  The price is very low now

More translations for Giá thấp hơn so với giá trên thị trường

Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
一般  🇨🇳🇬🇧  So so
一般般  🇨🇳🇬🇧  So-so
一般般  🇨🇳🇬🇧  So so
麻麻  🇭🇰🇬🇧  So so
嘛嘛  🇭🇰🇬🇧  So so
So  🇨🇳🇬🇧  So
如此以至于  🇨🇳🇬🇧  So much so
还可以  🇨🇳🇬🇧  Just so so
如此什么,以至于  🇨🇳🇬🇧  so much, so
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
如此多,很多  🇨🇳🇬🇧  So much, so much
如此什么,以至于什么  🇨🇳🇬🇧  So what, so what
So crazy  🇨🇳🇬🇧  So crazy