你可以偷我的心,但不可以偷我的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You can steal my heart, but you cant steal my money | ⏯ |
如果你需要可以发送请求产品 🇨🇳 | 🇬🇧 If you need to be able to send a request for the product | ⏯ |
我偷偷拍的 🇨🇳 | 🇬🇧 I secretly shot it | ⏯ |
如果你们需要乘车的话,可以找我 🇨🇳 | 🇬🇧 If you need a bus, you can call me | ⏯ |
我的事1比1的,1比1的会比较贵 🇨🇳 | 🇬🇧 My thing is 1 to 1, 1 to 1 will be more expensive | ⏯ |
这个是1比1的,1比1 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is 1 to 1, 1 to 1 | ⏯ |
我们可以有偷懒的理由 🇨🇳 | 🇬🇧 We can have a reason to be lazy | ⏯ |
如果你需要买裤子可以找我 我可以带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 If you need to buy pants to find me, I can take you there | ⏯ |
找义乌去跑跑产品,比如说你们这边需要的产品比较多的 🇨🇳 | 🇬🇧 Find Yiwu to run products, for example, you need more products on this side | ⏯ |
好的,您需要的产品我们都是可以生产的 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, all the products you need are all available for production | ⏯ |
喜欢偷钱偷东西的小偷 🇨🇳 | 🇬🇧 A thief who likes to steal money and steal things | ⏯ |
如果你需要的话,交换也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 If you need it, the exchange can be | ⏯ |
偷快的 🇨🇳 | 🇬🇧 Stealing fast | ⏯ |
可以做我们的产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Can do our products | ⏯ |
如果你可以的话 🇨🇳 | 🇬🇧 If you can | ⏯ |
如果你们在北京,有需要帮助的可以找我 🇨🇳 | 🇬🇧 If you are in Beijing, you can find me if you need help | ⏯ |
你需要的是这些产品吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need these products | ⏯ |
如果你有这方面的需求,也可以找我 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have this need, you can also contact me | ⏯ |
你朋友有需要这些产品的,可以介绍过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend needs these products, you can introduce them | ⏯ |
偷偷休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a break | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
1+1或1×1 🇨🇳 | 🇬🇧 1 plus 1 or 1 x 1 | ⏯ |
1+1= 🇨🇳 | 🇬🇧 1-plus | ⏯ |
1+1 🇨🇳 | 🇬🇧 1 plus 1 | ⏯ |
1+1-- 🇨🇳 | 🇬🇧 1-1-- | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
1点1分吗 🇨🇳 | 🇬🇧 1:1 | ⏯ |
1+1=2 🇨🇳 | 🇬🇧 1 s1 plus 2 | ⏯ |
1米1 🇨🇳 | 🇬🇧 1m1 | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
这个是1比1的,1比1 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is 1 to 1, 1 to 1 | ⏯ |