Vietnamese to Chinese

How to say Người đó chỉ là chuyển giùm thôi in Chinese?

他只是要走了

More translations for Người đó chỉ là chuyển giùm thôi

Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed

More translations for 他只是要走了

看到他只要走了,我很难过  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to see him go as long as he leaves
他只是回家了  🇨🇳🇬🇧  He just went home
他走了  🇨🇳🇬🇧  Hes gone
只要他去  🇨🇳🇬🇧  as soon as he went
但是快要走了  🇨🇳🇬🇧  But its about to go
他们走了  🇨🇳🇬🇧  Theyre gone
他走了吗  🇨🇳🇬🇧  Is he gone
但是他又走了,他的女人  🇨🇳🇬🇧  But he went again, his woman
只要他们好  🇨🇳🇬🇧  As long as they are good
你们要走了是吗  🇨🇳🇬🇧  Youre leaving, arent you
我要走了,他们有点事情,在他们一起走了  🇨🇳🇬🇧  Im going to go, theyre going to have something to do with them
他说不行他要走  🇨🇳🇬🇧  He said he couldnt, he was leaving
我要走了  🇨🇳🇬🇧  I gotta go
他已经走了  🇨🇳🇬🇧  He has gone
他们走了的  🇨🇳🇬🇧  Theyre gone
他们只要400元  🇨🇳🇬🇧  They only need 400 yuan
看到他要走了,我很难过  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to see him leaving
只要是我的东西,你就叫他滚蛋了  🇨🇳🇬🇧  As long as its my stuff, youll call him go
是的,他那些态度要带走  🇨🇳🇬🇧  Yes, his attitude is to take away
就是以前一个人,他走了没带走  🇨🇳🇬🇧  It was a man before, he left and didnt take it away