你是我的老婆,不是别人的老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my wife, not someone elses | ⏯ |
你是我的老婆,不是别人 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my wife, not someone else | ⏯ |
但是你是我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 But youre my wife | ⏯ |
你老婆不相信你饮中药 🇭🇰 | 🇬🇧 Your wife doesnt believe you drink Chinese medicine | ⏯ |
我相信你,但我不相信我自己 🇨🇳 | 🇬🇧 I believe in you, but I dont believe in myself | ⏯ |
这是我老婆微信 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my wife WeChat | ⏯ |
但我相信你 🇨🇳 | 🇬🇧 But I believe you | ⏯ |
他虽然是美国人,但我相信 🇨🇳 | 🇬🇧 Although he is American, I believe it | ⏯ |
但是,有一天你还是会成为别人的老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 But one day youll be someone elses wife | ⏯ |
不是我不相信你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not that I dont believe you | ⏯ |
我不相信! 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont believe it | ⏯ |
不相信我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont believe me | ⏯ |
我不相信 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont believe it | ⏯ |
五岁的女儿是私生子,不是我老婆,是我的情人 🇨🇳 | 🇬🇧 Five-year-old daughter is an illegitimate child, not my wife, my lover | ⏯ |
我靠,那是别人的老婆,这个这个不算 🇨🇳 | 🇬🇧 I rely on, thats someone elses wife, this doesnt count | ⏯ |
我相信我是对的人 🇨🇳 | 🇬🇧 I believe Im the right person | ⏯ |
我不相信,但我觉得你是一个幽默的人 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont believe it, but I think you are a humorous person | ⏯ |
我相信我相信 🇨🇳 | 🇬🇧 I believe I believe | ⏯ |
相信有三公 🇨🇳 | 🇬🇧 I believe there are three public | ⏯ |
不是我亲别人,是别人亲我 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not that I kiss people, its that people kiss me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |