我经常和谁去踢足球 🇨🇳 | 🇬🇧 Who do I often play football with | ⏯ |
我们经常踢足球 🇨🇳 | 🇬🇧 We often play football | ⏯ |
放学后,Tom经常和同学到操场踢足球 🇨🇳 | 🇬🇧 After school, Tom often plays football with his classmates on the playground | ⏯ |
在下课后,我经常和我的同班同学们打乒乓球,踢足球和打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 After class, I often play table tennis, football and basketball with my classmates | ⏯ |
在线课后我经常和我的同学们打乒乓球,踢足球和打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 After online class, I often play table tennis, football and basketball with my classmates | ⏯ |
我们经常在放学后踢足球 🇨🇳 | 🇬🇧 We often play football after school | ⏯ |
放学后我经常和我的同班同学打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 I often play basketball with my classmates after school | ⏯ |
他经常放学后和同学打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 He often plays basketball with his classmates after school | ⏯ |
同学们正在踢足球 🇨🇳 | 🇬🇧 The students are playing football | ⏯ |
在下课后,我经常和我的同班同学们打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 After class, I often play basketball with my classmates | ⏯ |
我最喜欢的是足球。放学后我经常和我的同班同学一起玩他 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite is football. I often play with my classmates after school | ⏯ |
我总是踢足球和打篮球和我的同学们一起在放学后 🇨🇳 | 🇬🇧 I always play football and basketball with my classmates after school | ⏯ |
我也经常和同学一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I often play with my classmates | ⏯ |
我放学后和同学们打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 I play basketball with my classmates after school | ⏯ |
今天放学我和同学们去打篮球了 🇨🇳 | 🇬🇧 Today after school I and my classmates went to play basketball | ⏯ |
我经常在空余时间和朋友们踢足球 🇨🇳 | 🇬🇧 I often play football with my friends in my spare time | ⏯ |
放学后,我常和我的同班同学一起打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 After school, I often play basketball with my classmates | ⏯ |
我周末经常和朋友一起踢足球 🇨🇳 | 🇬🇧 I often play football with my friends on weekends | ⏯ |
我和我的同学们打乒乓球 🇨🇳 | 🇬🇧 I play table tennis with my classmates | ⏯ |
我和他们经常去操场上玩篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 I often go to the playground with them to play basketball | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |