Chinese to Vietnamese

How to say 必须记得你 in Vietnamese?

Phải nhớ anh

More translations for 必须记得你

你必须记住  🇨🇳🇬🇧  You have to remember
必须得到  🇨🇳🇬🇧  Must be
你必须找到笔记本  🇨🇳🇬🇧  You must find the notebook
它必须得到水  🇨🇳🇬🇧  It must get water
你必须记住一些事情  🇨🇳🇬🇧  You have to remember something
必须  🇨🇳🇬🇧  Have to
必须  🇨🇳🇬🇧  Must
必须的必须的必须滴滴滴  🇨🇳🇬🇧  Must must must drip
你必须去  🇨🇳🇬🇧  You must go
我必须努力记住单词  🇨🇳🇬🇧  I must try to remember the words
你必须承认  🇨🇳🇬🇧  You have to admit it
你必须努力  🇨🇳🇬🇧  You have to work hard
必须的  🇨🇳🇬🇧  Must
必须的  🇨🇳🇬🇧  Necessary
必须滴  🇨🇳🇬🇧  Must drip
必须走  🇨🇳🇬🇧  Must go
必须呀!  🇨🇳🇬🇧  It has to be
音键必须靠得很近  🇨🇳🇬🇧  The keys have to be close
地址必须得填中文  🇨🇳🇬🇧  The address must be filled in Chinese
记得你  🇨🇳🇬🇧  Remember you

More translations for Phải nhớ anh

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice