市场营销 🇨🇳 | 🇬🇧 Marketing | ⏯ |
市场营销部 🇨🇳 | 🇬🇧 Marketing | ⏯ |
我很专业 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very professional | ⏯ |
我认为她是最合适的 🇨🇳 | 🇬🇧 I think shes the most suitable | ⏯ |
我认为这本书很好看,很适合学生 🇨🇳 | 🇬🇧 I think this book is very good and suitable for students | ⏯ |
我认为靴子不适合远足 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think boots are suitable for hiking | ⏯ |
适合的场合 🇨🇳 | 🇬🇧 Suitable for the occasion | ⏯ |
我们要专业销售产品 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to sell products professionally | ⏯ |
你认为我们几点碰面合适 🇨🇳 | 🇬🇧 You think its appropriate for us to meet at some point | ⏯ |
我认为亨利的体型适合Cargo 🇨🇳 | 🇬🇧 I think Henrys size fits cargo | ⏯ |
我认为牛仔裤不适合爬山 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think jeans are suitable for climbing mountains | ⏯ |
适合我 🇨🇳 | 🇬🇧 Its for me | ⏯ |
我们公司也有市场营销类的部门 🇨🇳 | 🇬🇧 Our company also has a marketing department | ⏯ |
有专业知识的营业员 🇨🇳 | 🇬🇧 A salesman with expertise | ⏯ |
我认为这件夹克不适合网恋 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think this jacket is suitable for online love | ⏯ |
因为我选的专业就是法律专业 🇨🇳 | 🇬🇧 Because my choice of major is the law major | ⏯ |
她很专业 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes very professional | ⏯ |
比较适合文科生的移民专业 🇨🇳 | 🇬🇧 More suitable for liberal arts students in immigration majors | ⏯ |
我认为我的经验和能力都很适合这个岗位 🇨🇳 | 🇬🇧 I think my experience and ability are very suitable for this position | ⏯ |
适合我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it right for me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |