Chinese to Vietnamese

How to say 这个我不知道我喜欢吃宽的就买宽的 in Vietnamese?

Điều này tôi không biết tôi muốn ăn rộng để mua rộng

More translations for 这个我不知道我喜欢吃宽的就买宽的

宽的  🇨🇳🇬🇧  Wide
宽的  🇨🇳🇬🇧  wide
宽宽  🇨🇳🇬🇧  Width
你知道这个宽带的那个号码吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know the number of this broadband
...宽的53%  🇨🇳🇬🇧  ... 53% wide
宽松的  🇨🇳🇬🇧  Loose
宽阔的  🇨🇳🇬🇧  Wide
宽厚的  🇨🇳🇬🇧  Generous
我喜欢穿宽松一点,不行吗  🇨🇳🇬🇧  I like to wear loose, cant I
我说你的道路真宽阔  🇨🇳🇬🇧  I said your road is really wide
道路宽阔  🇨🇳🇬🇧  Wide roads
拓宽我的视野  🇨🇳🇬🇧  Broaden my horizons
你好,这个的话是李宽宽的,她非常的亲  🇨🇳🇬🇧  Hello, this is Li Guangguang, she is very close
我不喜欢吃这个  🇨🇳🇬🇧  I dont like this
我不知道喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I dont know if I like
宽  🇨🇳🇬🇧  Wide
我不知道你喜欢吃什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what you like to eat
你知道的我喜欢你  🇨🇳🇬🇧  You know I like you
这个是宽松版型的  🇨🇳🇬🇧  This one is loose
宽敞的多  🇨🇳🇬🇧  Much more spacious

More translations for Điều này tôi không biết tôi muốn ăn rộng để mua rộng

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always