in ftont the of 🇬🇧 | 🇨🇳 在ftont of | ⏯ |
In spring in is 🇬🇧 | 🇨🇳 春天在 | ⏯ |
In past, in plus 🇬🇧 | 🇨🇳 在过去,在加 | ⏯ |
In 🇬🇧 | 🇨🇳 在 | ⏯ |
I work in change in 🇬🇧 | 🇨🇳 我在变化中工作 | ⏯ |
In a holdup in wheelchair 🇬🇧 | 🇨🇳 坐在轮椅上 | ⏯ |
In play are in place 🇬🇧 | 🇨🇳 在游戏中是到位的 | ⏯ |
Believe in LoveBelieve in Christmas 🇬🇧 | 🇨🇳 相信爱情相信圣诞节 | ⏯ |
In the future, Im in 🇬🇧 | 🇨🇳 将来,我在 | ⏯ |
In 2015 in the 9th 🇬🇧 | 🇨🇳 2015年在九号 | ⏯ |
In the writer, in the winter, in the return 🇬🇧 | 🇨🇳 在作家,在冬天,在回报 | ⏯ |
In Latin America, people usually... In Greece... In parts of France... In Japan.. 🇬🇧 | 🇨🇳 在拉丁美洲,人们通常...在希腊...在法国部分地区...在日本.. | ⏯ |
Something in pink or in white 🇬🇧 | 🇨🇳 粉红色或白色的东西 | ⏯ |
Dont swimming in water in river 🇬🇧 | 🇨🇳 不要在河里游泳 | ⏯ |
In the hotel or in town 🇬🇧 | 🇨🇳 在旅馆或镇上 | ⏯ |
People in the, dinner in evening 🇬🇧 | 🇨🇳 人们在晚上吃晚饭 | ⏯ |
In the phone, in the pictures 🇬🇧 | 🇨🇳 在电话里,在照片里 | ⏯ |
Check in luggage or logic in 🇬🇧 | 🇨🇳 托运行李或逻辑 | ⏯ |
In the ratio in the virtual 🇬🇧 | 🇨🇳 在虚拟中的比率 | ⏯ |
in ftont the of 🇬🇧 | 🇨🇳 在ftont of | ⏯ |
Theo 🇬🇧 | 🇨🇳 西奥 | ⏯ |
Theo 🇫🇷 | 🇨🇳 西欧 | ⏯ |
Mang theo 🇻🇳 | 🇨🇳 带上 | ⏯ |
Theo potato 🇬🇧 | 🇨🇳 西奥马铃薯 | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇨🇳 圣成就者 | ⏯ |
Thuận theo tự nhiên 🇻🇳 | 🇨🇳 按性质 | ⏯ |
Sao đi theo anh được 🇻🇳 | 🇨🇳 你为什么跟着我 | ⏯ |
Chứ bạn thích theo cách nào 🇻🇳 | 🇨🇳 你觉得怎么样 | ⏯ |
Theo is like a very big 🇬🇧 | 🇨🇳 西奥像一个非常大的 | ⏯ |
Theo is, many small Belle, English 🇬🇧 | 🇨🇳 西奥是,许多小贝儿,英语 | ⏯ |
Có họ đi theo quảng chúng ta 🇻🇳 | 🇨🇳 让他们来根据我们的促销 | ⏯ |
Yes, mỗi người mang theo 2 tấm hình 🇻🇳 | 🇨🇳 是的,每个携带两张照片 | ⏯ |
Nhưng ai muốn theo tôi, tôi không biết 🇻🇳 | 🇨🇳 但谁想跟着我,我不知道 | ⏯ |
Gió xô chiều nào thôi theo chiều đó ok 🇻🇳 | 🇨🇳 急风大了 | ⏯ |
Miu xinh không đi ăn nhớ mang theo thẻ phòng 🇻🇳 | 🇨🇳 Miu Nice 不会带房间卡 | ⏯ |
À làm xong ngồi nhịp bước tiếp theo là gì 🇻🇳 | 🇨🇳 下一个节拍是什么 | ⏯ |
Xl đã k mang tới cho a theo như em nói 🇻🇳 | 🇨🇳 Xl带来了K到一个,正如我所说 | ⏯ |
Con đi học sẽ có camera để cho bố mẹ theo giỏi 🇻🇳 | 🇨🇳 你上学会有相机给家长 | ⏯ |