预订房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Book a room | ⏯ |
要预订房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to book a room | ⏯ |
我预订了房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a reservation | ⏯ |
我预订了房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I booked a room | ⏯ |
我预订了一间房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I booked a room | ⏯ |
我预订了房间了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have booked a room | ⏯ |
我们预订了房间 🇨🇳 | 🇬🇧 We booked a room | ⏯ |
有预订房间的事吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a reservation | ⏯ |
你预订房间了 🇨🇳 | 🇬🇧 You booked a room | ⏯ |
我想要预订一间房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to reserve a room | ⏯ |
我想预订一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to reserve a room | ⏯ |
我预订了两次房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I booked the room twice | ⏯ |
我还没有预订房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent reserved a room yet | ⏯ |
我已经预订了房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I have booked a room | ⏯ |
房间有没有预订 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a reservation for the room | ⏯ |
房间还没有预订 🇨🇳 | 🇬🇧 Rooms have not been booked yet | ⏯ |
我想预订一间房间,靠近 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to reserve a room nearby | ⏯ |
我们有预订了两间房间 🇨🇳 | 🇬🇧 We have booked two rooms | ⏯ |
你好,我有预订一间房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I have a reservation | ⏯ |
我想预订一间大床房 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to reserve a queen room | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |