Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi in TraditionalChinese?

這個模型不喜歡你

More translations for Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tui tion  🇨🇳🇬🇧  Tuition
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
龙门和翠湖不在一个地方  🇨🇳🇬🇧  Longmen and Lake Tui are not in one place
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23

More translations for 這個模型不喜歡你

我喜歡這裡  🇨🇳🇬🇧  I love it here
這個不乾淨  🇨🇳🇬🇧  This ones not clean
你喜欢这种模型  🇨🇳🇬🇧  You like this model
你喜歡一個人,為了見面  🇨🇳🇬🇧  You like a person, for the sake of face
我不喜歡  🇨🇳🇬🇧  I dont like it
就說這個  🇨🇳🇬🇧  Thats it
喜欢制作模型  🇨🇳🇬🇧  Like to make models
喜歡  🇨🇳🇬🇧  Like
喜歡  🇨🇳🇬🇧  Magpies
模型  🇨🇳🇬🇧  Model
我喜歡你  🇨🇳🇬🇧  I like you
我喜歡你  🇨🇳🇬🇧  I like you
你喜歡嗎  🇨🇳🇬🇧  Do you like it
妳這個醜女  🇨🇳🇬🇧  You girl
他吃這個啊你的  🇨🇳🇬🇧  He eats this, yours
我喜歡  🇨🇳🇬🇧  I love it
他喜歡  🇨🇳🇬🇧  He likes it
你喜歡吃嗎  🇨🇳🇬🇧  Do you like it
做模型  🇨🇳🇬🇧  Make a model
新模型  🇨🇳🇬🇧  New model