Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
神呀神经病 🇨🇳 | 🇬🇧 Gods neurotic | ⏯ |
我神经病 🇨🇳 | 🇬🇧 Im neurotic | ⏯ |
你神经病啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre neurotic | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
Bí đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Pumpkin Pain | ⏯ |
是不是神经病 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it neurotic | ⏯ |
你是神经病吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you neurotic | ⏯ |
你是不是神经病啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you neurotic | ⏯ |
你他妈有病,神经病 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre sick, neurotic | ⏯ |
你们是神经病吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you neurotic | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |