Chinese to Vietnamese

How to say 可以,我愿意为我的过错付出代价 in Vietnamese?

Có, tôi sẵn sàng trả cho những sai lầm của tôi

More translations for 可以,我愿意为我的过错付出代价

付钱付出代价  🇨🇳🇬🇧  Pay the price
他已经为他的行为付出了代价  🇨🇳🇬🇧  Hes already paid the price for his actions
她已经为她的行为付出了代价  🇨🇳🇬🇧  Shes already paid the price for her actions
一切你想做的,我也愿意为你付出  🇨🇳🇬🇧  Everything you want to do, and Im willing to pay for you
我可以为你付出一切  🇨🇳🇬🇧  I can give everything for you
我愿意支付邮费  🇨🇳🇬🇧  Im willing to pay the postage
我可以理解为,你愿意做我的情人了  🇨🇳🇬🇧  I can understand that youre willing to be my lover
我愿意  🇨🇳🇬🇧  I do
我愿意  🇨🇳🇬🇧  I do
我的付出有何意义  🇨🇳🇬🇧  Whats the point of my effort
不主动,我宁愿错过  🇨🇳🇬🇧  If I dont take the initiative, Id rather miss it
是的,我愿意  🇨🇳🇬🇧  Yes, I do
是的,我愿意  🇨🇳🇬🇧  Yes, I would
是的我愿意  🇨🇳🇬🇧  Yes, I would
为了配上你,我甘愿付出生命  🇨🇳🇬🇧  In order to match you, I am willing to give life
亲爱的亲爱的亲爱的3344为你付出一切,我也愿意  🇨🇳🇬🇧  Dear dear dear 3344 for you to pay everything, I also willing
无论要付出什么代价我都坚持我的选择  🇨🇳🇬🇧  No matter what the price to pay, I insist on my choice
我错过了我的航班,我可以改签吗  🇨🇳🇬🇧  I missed my flight
我很愿意  🇨🇳🇬🇧  Id love to
我不愿意  🇨🇳🇬🇧  I dont want to

More translations for Có, tôi sẵn sàng trả cho những sai lầm của tôi

Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up