Vietnamese to Chinese

How to say Một người hông in Chinese?

一个人的臀部

More translations for Một người hông

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 一个人的臀部

臀部  🇨🇳🇬🇧  Hips
腰臀部  🇨🇳🇬🇧  waist hips
大腿根部,连接臀部的尺寸  🇨🇳🇬🇧  Thigh root, the size of the buttocks
大腿根部,连接臀部的地方尺寸  🇨🇳🇬🇧  Thigh root, place size that connects the hips
马甲线跟臀部给人暴击伤害  🇨🇳🇬🇧  The armor line and the hips give the person a violent blow injury
翘臀  🇨🇳🇬🇧  Hip-turned
跳臀  🇨🇳🇬🇧  Jumping hips
臀桥  🇨🇳🇬🇧  Hip bridge
臀围  🇨🇳🇬🇧  Hips
臀肉  🇨🇳🇬🇧  Hip meat
支部的人  🇨🇳🇬🇧  branch of the people
腰臀比  🇨🇳🇬🇧  Waist-to-hip ratio
臀大肌  🇨🇳🇬🇧  Hip muscle
臀围是个大美女  🇨🇳🇬🇧  The hipise is a big beauty
一部是个猴子,一部是个猴子  🇨🇳🇬🇧  One is a monkey and the one is a monkey
把身体放平,夹紧臀部即可  🇨🇳🇬🇧  Flatten your body and clamp your hips
一个人一个人  🇨🇳🇬🇧  One person, one person
一个部位6800  🇨🇳🇬🇧  One part 6800
一部分人也是  🇨🇳🇬🇧  Some of them are, too
……的一部分  🇨🇳🇬🇧  ...... part of the