Chinese to Vietnamese

How to say 你发字来我看的懂 in Vietnamese?

Bạn đã viết nó cho tôi và tôi hiểu

More translations for 你发字来我看的懂

对不起,我看不懂你发的文字  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I cant read the text you sent
打字过来,我看得懂  🇨🇳🇬🇧  I can understand typing
数字你能看懂吗  🇨🇳🇬🇧  Can you read the numbers
你能看懂汉字吗  🇨🇳🇬🇧  Can you read Chinese characters
你能看的懂我发的信息吗  🇨🇳🇬🇧  Can you read my message
看来 我的心思你不懂  🇨🇳🇬🇧  Looks like, you dont understand my mind
你看看你刚才发的字,对不对  🇨🇳🇬🇧  You look at the words you just sent, dont you
我听不懂,你可以发送文字  🇨🇳🇬🇧  I dont understand, you can send text
我打中文字体你看得懂嘛  🇨🇳🇬🇧  I hit Chinese font you understand
你可以直接发英语,我看的懂  🇨🇳🇬🇧  You can send English directly, I can read
你能看懂电视上面的汉字吗  🇨🇳🇬🇧  Can you see the Chinese characters on TV
你改了名字拿来,我看你  🇨🇳🇬🇧  You changed your name and brought it, I see you
发几张你的相片来看看  🇨🇳🇬🇧  Send some photos of you to see
你的英语我看不懂  🇨🇳🇬🇧  I cant read your English
你能看的懂吗  🇨🇳🇬🇧  Can you read that
我发一个表情,看你能不能看得懂  🇨🇳🇬🇧  I send an expression to see if you can understand it
你看得懂  🇨🇳🇬🇧  Can you understand
你看懂了  🇨🇳🇬🇧  You see that
你看到我发过来的照片吗  🇨🇳🇬🇧  Did you see the picture I sent me
我看不懂  🇨🇳🇬🇧  I couldnt understand

More translations for Bạn đã viết nó cho tôi và tôi hiểu

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny