海底捞火锅开不了,在重庆 🇨🇳 | 🇻🇳 Đáy biển không thể mở nồi lẩu ở Trùng Khánh | ⏯ |
海底捞 🇨🇳 | 🇬🇧 HaiDiLao HotPot | ⏯ |
海底捞 🇨🇳 | 🇭🇰 海底撈 | ⏯ |
这个海底捞是最近的海底捞 🇨🇳 | 🇰🇷 이 해저 낚시는 가장 가까운 해저 낚시입니다 | ⏯ |
外滩海底捞 🇨🇳 | 🇬🇧 The Bund underwater fishing | ⏯ |
外滩海底捞 🇨🇳 | 🇰🇷 번드(Bund)는 바다 밑에 있습니다 | ⏯ |
火锅底料 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot pot base | ⏯ |
你是在胡志明市吃的火锅吗?海底捞的 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có ăn lẩu tại thành phố Hồ chí minh không? đánh bắt ở dưới cùng của biển | ⏯ |
海鲜火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Seafood hotpot | ⏯ |
欢迎光临海底捞 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to the bottom of the sea | ⏯ |
海底捞还没营业 🇨🇳 | 🇯🇵 海底の救助はまだ開いていない | ⏯ |
我吃过一次,非常好吃的火锅,在重庆比海底捞火锅好吃多了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã ăn một lần, rất ngon nồi nóng, ở Trùng Khánh hơn dưới cùng của nồi lẩu biển tốt hơn nhiều | ⏯ |
这个是沈阳特别有名的一家火锅店,叫海底捞 🇨🇳 | 🇪🇸 Esta es una tienda de ollas particularmente famosa en Shenyang, llamada pesca submarina | ⏯ |
去吃海底捞的路上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the way to the bottom of the sea | ⏯ |
海底捞在什么地方 🇨🇳 | 🇹🇭 ด้านล่างของทะเลอยู่ที่ไหน | ⏯ |
有没有火锅底料 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have hot pot base | ⏯ |
锅底 🇨🇳 | 🇬🇧 Pot | ⏯ |
泰式海鲜火锅 🇨🇳 | 🇹🇭 หม้อไฟทะเลไทย | ⏯ |
火火锅干锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot pot dry pot | ⏯ |
去吃海底捞的路上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the way to the bottom of the sea | ⏯ |
海底探幽 🇨🇳 | 🇬🇧 Explore the bottom of the sea | ⏯ |
欢迎光临海底捞 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to the bottom of the sea | ⏯ |
海里钓鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Fishing in the sea | ⏯ |
海底是个猪 🇨🇳 | 🇬🇧 The bottom of the sea is a pig | ⏯ |
这里哪里有海钓 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the sea fishing | ⏯ |
钓鱼的对象 🇨🇳 | 🇬🇧 The object of the fishing | ⏯ |
海底小拼图 🇨🇳 | 🇬🇧 The bottom of the puzzle | ⏯ |
海上钓鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Fishing at sea | ⏯ |
这是海上渔船的木头 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the wood of a fishing boat at sea | ⏯ |
窗户上还有几盆花 🇨🇳 | 🇬🇧 There are still pots of flowers on the window | ⏯ |
渔船的木材 🇨🇳 | 🇬🇧 the wood of the fishing boat | ⏯ |
在床底下面 🇨🇳 | 🇬🇧 Under the bottom of the bed | ⏯ |
翻騰的大海 🇨🇳 | 🇬🇧 The sea of the flop | ⏯ |
海之眷顾 🇨🇳 | 🇬🇧 The Care of the Sea | ⏯ |
海参捞饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Sea cucumber fishing rice | ⏯ |
锅底、蘸酱 🇨🇳 | 🇬🇧 Bottom of the pan, sauce | ⏯ |
黑暗之海 🇨🇳 | 🇬🇧 The Sea of Darkness | ⏯ |
海的女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Daughter of the sea | ⏯ |