已準備好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its ready | ⏯ |
已經準備好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its ready | ⏯ |
我叫他去找你去 🇨🇳 | 🇬🇧 I told him to go to you | ⏯ |
我準備初等門了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ready to go to the primary | ⏯ |
我現正準備出發 🇭🇰 | 🇬🇧 Im ready to go now | ⏯ |
我準備要睡覺了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to sleep | ⏯ |
你找他 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre looking for him | ⏯ |
我準備出門上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ready to go out to work | ⏯ |
請給他一票 🇨🇳 | 🇬🇧 Give him a vote | ⏯ |
找他 🇨🇳 | 🇬🇧 Find him | ⏯ |
你給我照張相好嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you take a picture of me | ⏯ |
你來找我嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking for me | ⏯ |
你叫他做,做好了,我们一起过去,找他给他 🇨🇳 | 🇬🇧 You told him to do it, ready, lets go over and find him for him | ⏯ |
他怎么啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong with him | ⏯ |
他还说他就走啦 🇨🇳 | 🇬🇧 He also said he was leaving | ⏯ |
那你們準備陪我們到幾時呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So when are you going to accompany us | ⏯ |
他们叫 🇨🇳 | 🇬🇧 They called | ⏯ |
他叫道 🇨🇳 | 🇬🇧 He cried | ⏯ |
他叫到 🇨🇳 | 🇬🇧 He called | ⏯ |
他找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes looking for me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |