tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
màu hồng 🇻🇳 | 🇬🇧 Pink Color | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
达芬奇 🇨🇳 | 🇬🇧 Da vinci | ⏯ |
沈大 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Da | ⏯ |
于大 🇨🇳 | 🇬🇧 Yu da | ⏯ |
赛罗大 🇨🇳 | 🇬🇧 Sero da | ⏯ |
江南大 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiangnan da | ⏯ |
江南大的 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiangnan da | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Pah go da 🇨🇳 | 🇬🇧 Pah go da | ⏯ |
dusU/dA «_t./ 🇨🇳 | 🇬🇧 dusU/dA _t./ | ⏯ |
列奥纳多达芬奇 🇨🇳 | 🇬🇧 Leonardo Da Vinci | ⏯ |
竹达彩奈 🇨🇳 | 🇬🇧 Bamboo Da Cainai | ⏯ |
大岳丸 🇨🇳 | 🇬🇧 Da Yue Maru | ⏯ |