Vietnamese to Chinese

How to say Tối thiếu in Chinese?

黑暗青少年

More translations for Tối thiếu

Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B

More translations for 黑暗青少年

青少年青少年  🇨🇳🇬🇧  Teenagers
青少年  🇨🇳🇬🇧  Teenagers
黑暗  🇨🇳🇬🇧  Dark
暗黑  🇨🇳🇬🇧  Dark
青春少年  🇨🇳🇬🇧  Youth
黑暗海  🇨🇳🇬🇧  Dark Sea
黑暗的  🇨🇳🇬🇧  dark
黑暗的  🇨🇳🇬🇧  Dark
黑暗男孩  🇨🇳🇬🇧  Dark Boy
暗黑游侠  🇨🇳🇬🇧  Dark Ranger
黑暗之海  🇨🇳🇬🇧  The Sea of Darkness
黑暗男孩  🇨🇳🇬🇧  Dark boy
黑暗女王  🇨🇳🇬🇧  Dark Queen
黑暗逗比  🇨🇳🇬🇧  Dark amuse ratio
黑暗料理  🇨🇳🇬🇧  Dark Cuisine
在黑暗中  🇨🇳🇬🇧  In the dark
青少年足球赛  🇨🇳🇬🇧  Youth football matches
黑暗的天空  🇨🇳🇬🇧  Dark sky
青年  🇨🇳🇬🇧  Youth
神秘黑暗男孩  🇨🇳🇬🇧  Mysterious Dark Boy