不回家过年了,明年再回 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go home for the New Year, next year to return | ⏯ |
回家过年 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home for the New Year | ⏯ |
一年回一次越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Once a year back to Vietnam | ⏯ |
明天回家过年啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be home for the New Year tomorrow | ⏯ |
我回家过年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im home for the Chinese New Year | ⏯ |
今天不想回家过年 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go home for the New Year today | ⏯ |
我说你还回不回家过年 🇨🇳 | 🇬🇧 I said youre not going home for the New Year | ⏯ |
深圳你好,我过年回去,要回河南 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello Shenzhen, I go back for the New Year, to go back to Henan | ⏯ |
你过年不回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you coming home for the New Year | ⏯ |
你不回家过年吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going home for the New Year | ⏯ |
你们今年回家过年吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you go home for the New Year this year | ⏯ |
okay,但我快回家过年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, but Im going home for the New Year | ⏯ |
我2月10号回家过年 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home for the New Year on February 10th | ⏯ |
再见,我回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye, Im home | ⏯ |
我要回去过年 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back for the New Year | ⏯ |
结束工作,回家过年 🇨🇳 | 🇬🇧 End your work and go home for the New Year | ⏯ |
马上过年要回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home for the New Year | ⏯ |
你们过年回老家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you come back home for the New Year | ⏯ |
快过年不回家团聚 🇨🇳 | 🇬🇧 Not going home to be a reunion | ⏯ |
因为要回家过新年 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im going home for the New Year | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a 🇨🇳 | 🇬🇧 i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |