Vietnamese to Chinese

How to say Tôi sẽ đi học ngồi in Chinese?

我将去上学

More translations for Tôi sẽ đi học ngồi

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu

More translations for 我将去上学

我不想去上学,我不想去上学  🇨🇳🇬🇧  I dont want to go to school, I dont want to go to school
我想去上学  🇨🇳🇬🇧  I want to go to school
我要去上学  🇨🇳🇬🇧  Im going to school
我们去上学  🇨🇳🇬🇧  We go to school
去上学  🇨🇳🇬🇧  Go to school
上学去  🇨🇳🇬🇧  Go to school
今天她将穿牛仔裤去上学  🇨🇳🇬🇧  She will wear jeans to school today
我将坐公交车去学校  🇨🇳🇬🇧  Ill take the bus to school
我走路去上学  🇨🇳🇬🇧  I walk to school
我步行去上学  🇨🇳🇬🇧  I go to school on foot
我要去上学啊!  🇨🇳🇬🇧  Im going to school
我明天去上学  🇨🇳🇬🇧  Ill go to school tomorrow
让我们去上学  🇨🇳🇬🇧  Lets go to school
我该上学去了  🇨🇳🇬🇧  I should go to school
我要去上学了  🇨🇳🇬🇧  Im going to school
我骑车去上学  🇨🇳🇬🇧  I go to school by bike
我想去上学了  🇨🇳🇬🇧  I want to go to school
明天我去上学  🇨🇳🇬🇧  Ill go to school tomorrow
星期一上午我们将要去参观学校  🇨🇳🇬🇧  We are going to visit the school on Monday morning
上将  🇨🇳🇬🇧  Admiral