Chinese to Vietnamese

How to say 老年奶粉 in Vietnamese?

Sữa bột tuổi già

More translations for 老年奶粉

奶粉  🇨🇳🇬🇧  Powdered Milk
喝奶粉  🇨🇳🇬🇧  Drink milk powder
冲奶粉  🇨🇳🇬🇧  Washed milk powder
喂奶粉  🇨🇳🇬🇧  Feeding milk powder
泡奶粉  🇨🇳🇬🇧  Bubble milk powder
奶茶粉  🇨🇳🇬🇧  Milk tea powder
老奶奶  🇨🇳🇬🇧  Grandma
唔系BB嘅奶粉成日奶粉  🇭🇰🇬🇧  Milk powder that is not BB is often milk powdered
全脂奶粉  🇨🇳🇬🇧  Full-fat milk powder
骆驼奶粉  🇨🇳🇬🇧  Camel milk powder
公开奶粉  🇨🇳🇬🇧  Open milk powder
脱脂奶粉  🇨🇳🇬🇧  Skimmed milk powder
4勺奶粉  🇨🇳🇬🇧  4 tbsp milk powder
奶粉有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any milk powder
成人奶粉  🇭🇰🇬🇧  Adult milk powder
母乳,奶粉  🇨🇳🇬🇧  Breast milk, milk powder
老友粉  🇨🇳🇬🇧  Old friend powder
句可以奶粉  🇨🇳🇬🇧  Sentence can be milk powder
起来,喝奶粉  🇨🇳🇬🇧  Get up, drink milk powder
放多了奶粉  🇨🇳🇬🇧  Theres more milk powder

More translations for Sữa bột tuổi già

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
25 tuổi cao 1m53 Nặng 50kg  🇻🇳🇬🇧  25 years high 1M53 weighs 50kg
Chác già e cüng vê tdi hn roí hey  🇨🇳🇬🇧  Ch?c gi?e c?ng v?tdi hn ro?hey
Chác già e cüng vê tdi hn rôi hey  🇨🇳🇬🇧  Ch?c gi e c?ng v?tdi hn ri hey
CAO THÀo D PLASTER SH I )ting già)) ttong con   🇨🇳🇬🇧  CAO THo D PLASTER SH I ( ting gi) ttong con
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
BÂNH piA CHAY BÀo MINH 300G VND/GÉ 38.000 thêm 30/0 già tri Vinl  🇨🇳🇬🇧  B?NH piA CHAY B?o Minh 300G VND/G? 38.000 th?m 30/0 gi?tri Vinl
CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua  🇨🇳🇬🇧  Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ?