Chinese to Vietnamese

How to say 过来开房睡觉 in Vietnamese?

Hãy đến và ngủ trong phòng

More translations for 过来开房睡觉

过来开房间睡觉  🇨🇳🇬🇧  Come and drive the room to sleep
开房睡觉多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it for a bedroom to sleep
睡觉房间不开空调  🇨🇳🇬🇧  The sleeping room is not air-conditioned
开始睡觉  🇨🇳🇬🇧  start sleeping
开始睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im starting to sleep
等你过来直接睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Wait till you come over and go straight to sleep
你想过来跟我睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to come and sleep with me
你是从来没睡过觉吧  🇨🇳🇬🇧  Youve never slept, have you
睡觉睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep to sleep
我来了睡觉  🇨🇳🇬🇧  I came to sleep
发票退房时候过来开  🇨🇳🇬🇧  The invoice will come and open at check-out
我还没开始睡觉  🇨🇳🇬🇧  I havent started sleeping yet
吃完回来睡觉  🇨🇳🇬🇧  Come back to sleep after eating
过来一起睡觉吧!我需要你  🇨🇳🇬🇧  Come and sleep together! I need you
睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed
睡觉  🇨🇳🇬🇧  fall asleep
睡觉  🇨🇳🇬🇧  sleep
睡觉  🇭🇰🇬🇧  Go to bed
你还没睡过觉吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you slept yet
那就在房间睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Then sleep in the room

More translations for Hãy đến và ngủ trong phòng

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing