你什么时候去越南呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going to Vietnam | ⏯ |
你想什么时候去越南呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you want to go to Vietnam | ⏯ |
什么时候回 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you return | ⏯ |
你什么时候回家 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going home | ⏯ |
你什么时候回国 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you be home | ⏯ |
你什么时候回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you coming back | ⏯ |
你什么时候回去? 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going back | ⏯ |
你什么时候回去 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going back | ⏯ |
你什么时候回国 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you return home | ⏯ |
你什么时候回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come back | ⏯ |
什么时候去南方 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you go to the south | ⏯ |
什么时候回国 🇨🇳 | 🇬🇧 When to return home | ⏯ |
什么时候回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you come back | ⏯ |
什么时候回去 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going back | ⏯ |
什么时候回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you be back | ⏯ |
什么时候回国 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you return home | ⏯ |
什么时候回家 🇨🇳 | 🇬🇧 When to go home | ⏯ |
什么时候回家 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you get home | ⏯ |
你什么时候回家啊 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going home | ⏯ |
你什么时候能回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you be back | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |
T d lua Viêt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 T d lua Vi?t Nam | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN 🇨🇳 | 🇬🇧 NGN HANG NH NIJ?c NAM-N | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |