Vietnamese to Chinese

How to say Bố mẹ em không cho đi làm nữa in Chinese?

我父母不再工作了

More translations for Bố mẹ em không cho đi làm nữa

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12

More translations for 我父母不再工作了

我们父母的工作  🇨🇳🇬🇧  Our parents work
父母在北京工作  🇨🇳🇬🇧  Parents work in Beijing
丽萨的父母都在工作  🇨🇳🇬🇧  Lisas parents are working
关系和关注父母工作  🇨🇳🇬🇧  Relationships and concern for parent work
关心和关注父母工作  🇨🇳🇬🇧  Caring for and paying attention to the work of parents
父母父母  🇨🇳🇬🇧  Parents
你父亲也不工作了吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt your father working
鲍勃,你的父母在哪工作  🇨🇳🇬🇧  Bob, where do your parents work
你父母是做什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What do your parents do
他父母每天都忙着工作  🇨🇳🇬🇧  His parents are busy working every day
我父亲的工作  🇨🇳🇬🇧  My fathers work
为了我的父母  🇨🇳🇬🇧  For my parents
工作完了再说  🇨🇳🇬🇧  Well talk about it when the works
父母  🇨🇳🇬🇧  parent
父母  🇨🇳🇬🇧  Parents
父母  🇨🇳🇬🇧  Parents
我的父母  🇨🇳🇬🇧  My parents
父母母亲  🇨🇳🇬🇧  Parents and mothers
见到了父母  🇨🇳🇬🇧  I met my parents
祖父母,外祖父母  🇨🇳🇬🇧  Grandparents, grandparents