Chinese to Vietnamese

How to say 她会不会骗人 in Vietnamese?

Cô ta có nói dối không

More translations for 她会不会骗人

不会欺骗你  🇨🇳🇬🇧  Wont deceive you
那你会不会欺骗我  🇨🇳🇬🇧  So will you lie to me
我不会撒谎欺骗任何人  🇨🇳🇬🇧  Im not going to lie to anyone
她会不会说中文  🇨🇳🇬🇧  Does she say Chinese
她会不会来参加晚会  🇨🇳🇬🇧  Will she come to the party
我也不会欺骗你  🇨🇳🇬🇧  I wont deceive you
会不会有人不来  🇨🇳🇬🇧  Will someone not come
我不骗人的,不骗人的  🇨🇳🇬🇧  I dont lie, I dont cheat
不一定 她会不会来参加晚会  🇨🇳🇬🇧  Not sure if shes going to come to the party
她会不会发出声音  🇨🇳🇬🇧  Cant she make a sound
不,她不会做饭  🇨🇳🇬🇧  No, she cant cook
我会去酒店的,我不会骗你的  🇨🇳🇬🇧  Im going to the hotel, Im not going to lie to you
会不会违反人权  🇨🇳🇬🇧  Would it violate human rights
这样你就不会被别人欺骗了  🇨🇳🇬🇧  so you wont be fooled
骗人,你们不会处理的,别忽悠!  🇨🇳🇬🇧  Cheat, you wont deal with it, dont fool
她还会再醒来吗?不,不会了  🇨🇳🇬🇧  Will she wake up again? No, it wont
不会,她很可爱  🇨🇳🇬🇧  No, shes cute
她也不会爱你  🇨🇳🇬🇧  She wont love you
她不会咬电线  🇨🇳🇬🇧  She cant bite the wire
欺骗她  🇨🇳🇬🇧  Cheat her

More translations for Cô ta có nói dối không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng