不了,我明天还要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Im going to work tomorrow | ⏯ |
还是从来不工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Still never work | ⏯ |
今天还要忙工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to be busy working today | ⏯ |
我明天还要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow | ⏯ |
不要带着情绪来工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont work with emotion | ⏯ |
你现在还需要工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a job now | ⏯ |
你等一下还要回工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll have to go back to the factory when you wait | ⏯ |
工作需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Work needs | ⏯ |
我要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to work | ⏯ |
你嘅主要工作 🇭🇰 | 🇬🇧 Your main job | ⏯ |
你要去工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to work | ⏯ |
你要还是不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want or not | ⏯ |
明年还要不要过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to come next year | ⏯ |
金星买回来,我还要加工成本 🇨🇳 | 🇬🇧 Venus buys it back, and I have to process the cost | ⏯ |
你需要停止工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to stop working | ⏯ |
你需要一份工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You need a job | ⏯ |
我要工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work | ⏯ |
是的,要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, its working | ⏯ |
主要的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Major jobs | ⏯ |
这么晚了还要工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have to work at this late | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |