Chinese to Vietnamese

How to say 我要轻一点 in Vietnamese?

Tôi muốn được nhẹ hơn

More translations for 我要轻一点

轻一点,边轻一点  🇨🇳🇬🇧  Light up, light up
轻一点  🇨🇳🇬🇧  Easy
轻一点  🇨🇳🇬🇧  Lightup
轻一点 慢一点  🇨🇳🇬🇧  Light up, slow down
卖一点轻一点  🇨🇳🇬🇧  Sell a little lighter
轻一点,是往轻轻一点,是晚上吗  🇨🇳🇬🇧  Light, a little, a little, is it the evening
轻一点儿  🇨🇳🇬🇧  Light up
轻一点啦  🇨🇳🇬🇧  Light up
按轻一点  🇨🇳🇬🇧  Press lightly
我们做爱时,你要轻一点  🇨🇳🇬🇧  When we have sex, you need to be lighter
你要轻一点穿衣服  🇨🇳🇬🇧  You need to dress lightly
轻点虐我  🇨🇳🇬🇧  Tap to abuse me
轻点  🇨🇳🇬🇧  Tap
轻一点力气  🇨🇳🇬🇧  Light lying
按摩轻一点  🇨🇳🇬🇧  The massage is a little lighter
现在轻一点  🇨🇳🇬🇧  Now light up
按摩轻一点  🇨🇳🇬🇧  Massage a little bit lighter
请轻声一点  🇨🇳🇬🇧  Please speak softly
按的轻一点  🇨🇳🇬🇧  Press a little lighter
手法轻一点  🇨🇳🇬🇧  A little lighter

More translations for Tôi muốn được nhẹ hơn

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other