Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
IM 🇨🇳 | 🇬🇧 IM | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Im thai 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Thai | ⏯ |
Im here 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here | ⏯ |
IM TRAPPED 🇨🇳 | 🇬🇧 IM AGENT | ⏯ |
IM miss 🇨🇳 | 🇬🇧 IM miss | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
沉默 🇨🇳 | 🇬🇧 Silence | ⏯ |
我们应该沉思 🇨🇳 | 🇬🇧 We should meditate | ⏯ |
沉默的 🇨🇳 | 🇬🇧 silent | ⏯ |
沉默的 🇨🇳 | 🇬🇧 Silent | ⏯ |
不要沉默 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be silent | ⏯ |
沉默是金 🇨🇳 | 🇬🇧 Silence is gold | ⏯ |
名称应该默认为中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Should the name be Chinese by default | ⏯ |
也许我只能沉默 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe I can only be silent | ⏯ |
好吧,我来打破沉默 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, Ill break the silence | ⏯ |
然后我沉默了一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I was silent for a while | ⏯ |
我喜欢沉默,我觉得沉默是自我反省的一种方式 🇨🇳 | 🇬🇧 I like silence, I think silence is a way of self-reflection | ⏯ |
沉浸在其中 🇨🇳 | 🇬🇧 Immerse yourself in it | ⏯ |
它们应该生活在森林里 🇨🇳 | 🇬🇧 They should live in the forest | ⏯ |
不再做沉默的羔羊 🇨🇳 | 🇬🇧 No more silence da no | ⏯ |
事实上我是个沉默的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Actually, Im a silent person | ⏯ |
当我面对困难时我们应该沉住气 🇨🇳 | 🇬🇧 When I face difficulties, we should hold back | ⏯ |
你应该说中午 🇨🇳 | 🇬🇧 You should say noon | ⏯ |
你应该说中文 🇨🇳 | 🇬🇧 You should sayChinese | ⏯ |
默默在我身后跟着 🇨🇳 | 🇬🇧 silently followed behind me | ⏯ |
我们应该感谢美好生活 🇨🇳 | 🇬🇧 We should thank you for the good life | ⏯ |