Vietnamese to Chinese

How to say (Tôi Nên Sống Trong im Lặng) in Chinese?

(我应该活在沉默中

More translations for (Tôi Nên Sống Trong im Lặng)

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
IM  🇨🇳🇬🇧  IM
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Im thai  🇨🇳🇬🇧  Im Thai
Im here   🇨🇳🇬🇧  Im here
IM TRAPPED  🇨🇳🇬🇧  IM AGENT
IM miss  🇨🇳🇬🇧  IM miss
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad

More translations for (我应该活在沉默中

沉默  🇨🇳🇬🇧  Silence
我们应该沉思  🇨🇳🇬🇧  We should meditate
沉默的  🇨🇳🇬🇧  silent
沉默的  🇨🇳🇬🇧  Silent
不要沉默  🇨🇳🇬🇧  Dont be silent
沉默是金  🇨🇳🇬🇧  Silence is gold
名称应该默认为中文吗  🇨🇳🇬🇧  Should the name be Chinese by default
也许我只能沉默  🇨🇳🇬🇧  Maybe I can only be silent
好吧,我来打破沉默  🇨🇳🇬🇧  All right, Ill break the silence
然后我沉默了一会  🇨🇳🇬🇧  Then I was silent for a while
我喜欢沉默,我觉得沉默是自我反省的一种方式  🇨🇳🇬🇧  I like silence, I think silence is a way of self-reflection
沉浸在其中  🇨🇳🇬🇧  Immerse yourself in it
它们应该生活在森林里  🇨🇳🇬🇧  They should live in the forest
不再做沉默的羔羊  🇨🇳🇬🇧  No more silence da no
事实上我是个沉默的人  🇨🇳🇬🇧  Actually, Im a silent person
当我面对困难时我们应该沉住气  🇨🇳🇬🇧  When I face difficulties, we should hold back
你应该说中午  🇨🇳🇬🇧  You should say noon
你应该说中文  🇨🇳🇬🇧  You should sayChinese
默默在我身后跟着  🇨🇳🇬🇧  silently followed behind me
我们应该感谢美好生活  🇨🇳🇬🇧  We should thank you for the good life