Chinese to Vietnamese

How to say 过来快点 in Vietnamese?

Lại đây nào

More translations for 过来快点

快点过来,急  🇨🇳🇬🇧  Come on, hurry up
快点过来咧  🇨🇳🇬🇧  Come on
快点过来帮忙  🇨🇳🇬🇧  Come and help
快点过来吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Come over for dinner
好的,快点过来啊  🇨🇳🇬🇧  Okay, come on
快过来  🇨🇳🇬🇧  Come here
你们给我快点过来  🇨🇳🇬🇧  You give me a quick call
快点回来  🇨🇳🇬🇧  Go back quickly
快点上来  🇨🇳🇬🇧  Come on up
请快点来  🇨🇳🇬🇧  Please hurry up
小姨快过来  🇨🇳🇬🇧  Sister-in-law is coming
宝贝快过来  🇨🇳🇬🇧  Baby come
快点快点快点  🇨🇳🇬🇧  Hurry up
我的儿子快点过来,好吗  🇨🇳🇬🇧  My sons coming, okay
几点过来  🇨🇳🇬🇧  What time to come
几点过来  🇨🇳🇬🇧  What time is it coming
快点回来啊!  🇨🇳🇬🇧  Come back soon
快点快点  🇨🇳🇬🇧  Come on
你几点过来  🇨🇳🇬🇧  What time do you come over
晚一点过来  🇨🇳🇬🇧  Come later

More translations for Lại đây nào

lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?