Chinese to Vietnamese

How to say 我在外面登录,等他们聊 in Vietnamese?

Tôi sẽ đăng nhập vào bên ngoài và chờ cho họ để nói chuyện

More translations for 我在外面登录,等他们聊

我正在登录游戏稍等  🇨🇳🇬🇧  Im logging into the game and waiting
他在外面等你呢  🇨🇳🇬🇧  Hes waiting for you outside
我正在登录游戏请稍等  🇨🇳🇬🇧  Im logging in to the game, please wait
登录  🇨🇳🇬🇧  Sign in
登录  🇨🇳🇬🇧  Login
在我充值的时候,他们不能登录  🇨🇳🇬🇧  They cant log in when Im top-up
车已经在外面等我们了  🇨🇳🇬🇧  The cars already waiting for us outside
你叫他在下面等我们  🇨🇳🇬🇧  You told him to wait for us down there
我们见面了在聊  🇨🇳🇬🇧  We met and we were talking
我在等他们  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for them
请在教室外面等我  🇨🇳🇬🇧  Please wait for me outside the classroom
我在外面  🇨🇳🇬🇧  Im outside
他们在等  🇨🇳🇬🇧  They are waiting
我正在等他们  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for them
登录不上  🇨🇳🇬🇧  Not logged in
无法登录  🇨🇳🇬🇧  Unable to sign in
他们正在聊天  🇨🇳🇬🇧  They are chatting
聊天记录  🇨🇳🇬🇧  Chat history
能不能快一点 车在外面等我们  🇨🇳🇬🇧  Can you hurry up, the car waits for us outside
请在外面等20分钟  🇨🇳🇬🇧  Please wait outside for 20 minutes

More translations for Tôi sẽ đăng nhập vào bên ngoài và chờ cho họ để nói chuyện

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g