我们刚刚飞机上的行李在哪里取 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did we pick up the luggage on the plane just on the plane | ⏯ |
我刚刚在飞机上 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just on the plane | ⏯ |
刚下飞机,拿行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Just get off the plane and get your luggage | ⏯ |
我们下飞机后从哪里取行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do we get my luggage when we get off the plane | ⏯ |
我们在哪里取行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do we pick up our luggage | ⏯ |
我的行李在哪里取 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I get my luggage | ⏯ |
我刚刚下飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got off the plane | ⏯ |
我要在哪里取行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I pick up my luggage | ⏯ |
行李在哪取 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the luggage | ⏯ |
我们是刚下飞机的 🇨🇳 | 🇬🇧 We just got off the plane | ⏯ |
你好,我在哪里取行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where do I pick up my luggage | ⏯ |
我去哪里取我的行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I go to get my luggage | ⏯ |
哪里领取行李 🇯🇵 | 🇬🇧 Yuri Toriyuki Lee | ⏯ |
上哪儿取行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I get my luggage | ⏯ |
请问行李在哪里取 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I get my luggage, please | ⏯ |
出去在哪里取行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I get my luggage out | ⏯ |
在哪里可以取行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I pick up my luggage | ⏯ |
刚下飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 Just got off the plane | ⏯ |
阿你好,我刚下飞机,不知道在哪里签证跟拿行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I just got off the plane, I dont know where to get your visa and get my luggage | ⏯ |
请问行李在哪里取呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I get my luggage | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Hành Con Ai ròi cüng khéc :))) 🇨🇳 | 🇬🇧 H?nh Con Ai r?i c?ng kh?c :))) | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
北极贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Arctic Bay | ⏯ |
黑水湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Blackwater Bay | ⏯ |
下龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Halong Bay | ⏯ |
海棠湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Haitang Bay | ⏯ |
亚龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Yalong bay | ⏯ |
三亚湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Sanya Bay | ⏯ |
响沙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Sand Bay | ⏯ |