然后你吻我 🇨🇳 | 🇬🇧 And then you kiss me | ⏯ |
然后你还要去哪些工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 And then which factories are you going to | ⏯ |
然后我去跟工厂谈价钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I went to the factory to talk about the price | ⏯ |
那边有一个工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a factory over there | ⏯ |
来,我们先参观工厂,然后再带你去办公室 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, well visit the factory before we take you to the office | ⏯ |
去工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the factory | ⏯ |
我要去工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the factory | ⏯ |
我们这边工艺品工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Our craft factory here | ⏯ |
我突然想亲吻你 🇨🇳 | 🇬🇧 I suddenly want to kiss you | ⏯ |
然后你先带我去刚才的市场然后就回电厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you take me to the market and then you go back to the power plant | ⏯ |
欢迎你来我们工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 You are welcome to come to our factory | ⏯ |
我来联系工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact the factory | ⏯ |
那你还要去其他工厂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to another factory | ⏯ |
我马上叫工厂加班,然后空运过来广州 🇨🇳 | 🇬🇧 I immediately called the factory to work overtime, and then airlifted to Guangzhou | ⏯ |
我下午去工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the factory this afternoon | ⏯ |
我们先去工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the factory first | ⏯ |
我可以陪你看两天工厂,然后可以去玩两天 🇨🇳 | 🇬🇧 I can accompany you to the factory for two days, and then I can go play for two days | ⏯ |
然后去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then go | ⏯ |
那我休息一下,然后一会儿去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill take a break and then go to work later | ⏯ |
然后我会去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill go | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |