一见钟情 🇨🇳 | 🇬🇧 Love At The First Sight | ⏯ |
一见钟情 🇨🇳 | 🇬🇧 Love at first sight | ⏯ |
一见钟情啦 🇨🇳 | 🇬🇧 I fell in love at first sight | ⏯ |
我对你一见钟情 🇨🇳 | 🇬🇧 I fell in love with you at first sight | ⏯ |
一见钟情慢慢了解 🇨🇳 | 🇬🇧 Love at first sight slowly understand | ⏯ |
的那种 🇨🇳 | 🇬🇧 The kind | ⏯ |
我见过很多这种情况 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive seen a lot of this | ⏯ |
我对新办公室的低碳设计一见钟情 🇨🇳 | 🇬🇧 I fell in love with the low-carbon design of the new office at first sight | ⏯ |
那一会见 🇨🇳 | 🇬🇧 That meeting | ⏯ |
反正我不相信一见钟情,我只信日久生情 🇨🇳 | 🇬🇧 Anyway, I dont believe in love at first sight, I only believe in love day after day | ⏯ |
帅的那种! 🇨🇳 | 🇬🇧 Handsome kind | ⏯ |
圆的那种 🇨🇳 | 🇬🇧 Round kind | ⏯ |
我的那种 🇨🇳 | 🇬🇧 My kind | ⏯ |
这是一个常见的情景 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a common scenario | ⏯ |
那一种价格 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of price | ⏯ |
情有独钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Love | ⏯ |
两点钟见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you at two oclock | ⏯ |
记忆是相见的一种方式 🇨🇳 | 🇬🇧 Memory is a way to meet each other | ⏯ |
不断的那种 🇨🇳 | 🇬🇧 constantly the kind | ⏯ |
嘿帅的那种! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey handsome kind | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |