Vietnamese to Chinese

How to say Tiền đô Mỹ cho in Chinese?

美元

More translations for Tiền đô Mỹ cho

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2  🇯🇵🇬🇧  16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
O Q.ånt•itåi khoån danh såch official O So.n vå güi broadcast cho ngtröi quan tåm Däng nhäp Zalo  🇨🇳🇬🇧  O Q.?nt?it?i kho?n danh sch official O So.n v?g?i broadcast cho ngtr?i quan t?m D?ng nh?p Zalo
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 美元

دوللار دوللار دوللار  ug🇬🇧  美元是美元
美元  🇨🇳🇬🇧  Dollar
美元  🇨🇳🇬🇧  dollar
美元  🇨🇳🇬🇧  Dollar
元(美国  🇨🇳🇬🇧  Yuan (USA)
五美元  🇨🇳🇬🇧  Five dollars
用美元  🇨🇳🇬🇧  In Dollars
20.47美元  🇨🇳🇬🇧  $20.47
三美元  🇨🇳🇬🇧  Three dollars
Ce86924371美元  🇨🇳🇬🇧  Ce86924371
20.4美元  🇨🇳🇬🇧  $20.4
七美元  🇨🇳🇬🇧  Seven dollars
九美元  🇨🇳🇬🇧  Nine dollars
一美元  🇨🇳🇬🇧  One dollar
两美元  🇨🇳🇬🇧  Two dollars
四美元  🇨🇳🇬🇧  Four dollars
两美元74美分  🇨🇳🇬🇧  Two dollars 74 cents
两美元一双,三美元两双  🇨🇳🇬🇧  Two dollars a pair, three dollars two pairs
没有,200美元,没有200美元  🇨🇳🇬🇧  No, $200, no $200
收美元吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to charge us dollars