好的,有空我一定去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill find you when Im free | ⏯ |
有空一定要去 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to go when you are free | ⏯ |
晚上有空吗?要不要一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it free at night? Do you want to be together | ⏯ |
好,我们晚上见 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, well see you in the evening | ⏯ |
等你回来我们一定要见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Well meet when you get back | ⏯ |
今天晚上几点有空,我来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming to see you when Im free tonight | ⏯ |
是的,我们将来一定会见面的 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, well meet in the future | ⏯ |
你好,Tom,1月1日晚上你有空吗?我想请你来上一节课 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Tom, are you free on the night of January 1st? Id like to invite you to a class | ⏯ |
我是来见你们好大的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to see you guys | ⏯ |
你好,今天晚上你空了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, youre empty tonight | ⏯ |
你的丑,还一定要放好,一定要带在手上 🇨🇳 | 🇬🇧 Your ugly, but also must put it away, must be brought in hand | ⏯ |
今天晚上一定能出好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure Ill do well tonight | ⏯ |
为啥你一定要见我呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you have to see me | ⏯ |
你明天晚上有空吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you free tomorrow night | ⏯ |
我想星期六晚上和你见面,那时我有空 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to meet you on Saturday evening, when Im free | ⏯ |
我想星期六晚上和你见面,我那时有空 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to meet you on Saturday evening | ⏯ |
晚上见! 🇨🇳 | 🇬🇧 See you in the evening | ⏯ |
晚上见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you in the evening | ⏯ |
你一定要快点好起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve got to get better quickly | ⏯ |
你好,上午有空吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you free in the morning | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |