没什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right | ⏯ |
没什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 Nothing is the matter | ⏯ |
他家里有事,我也不知道什么事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something going on in his family, and I dont know anything | ⏯ |
没什么事,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right, how about you | ⏯ |
我今天什么事都没干 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt do anything today | ⏯ |
哦,没什么事就好 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, its all right | ⏯ |
我做什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 What am I doing | ⏯ |
关我什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the matter with me | ⏯ |
什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes | ⏯ |
什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats up | ⏯ |
我家里有事了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something going on in my house | ⏯ |
家里有事 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something going on at home | ⏯ |
没什么没什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Nothing, nothing | ⏯ |
我没有什么重要的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have anything important | ⏯ |
你没有做错什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt do anything wrong | ⏯ |
没关系,有什么事吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, whats the matter | ⏯ |
没事,我直接回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, Ill go straight home | ⏯ |
我家里面出了事 🇨🇳 | 🇬🇧 Somethings going on in my house | ⏯ |
什么什么国家 🇨🇳 | 🇬🇧 What a country | ⏯ |
什么事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |