Chinese to Vietnamese

How to say 如果你没有空我就走了 in Vietnamese?

Tôi sẽ đi nếu bạn đang miễn phí

More translations for 如果你没有空我就走了

如果没有文件就算了  🇨🇳🇬🇧  If theres no file, its gone
如果我明天有空  🇨🇳🇬🇧  If Im free tomorrow
如果我暂停字幕就没有了  🇨🇳🇬🇧  If I pause subtitles theres no more
如果你没有就不可以  🇨🇳🇬🇧  You cant if you dont
如果使用变旧了就没有  🇨🇳🇬🇧  If its getting old, theres no
如果没有点上,就不要了  🇨🇳🇬🇧  If its not on, dont
如果这周日我有空,我就过去看你  🇨🇳🇬🇧  If Im free on Sunday, Ill look at you
我不知道你晚上有没有空,如果没空的话,没事,下次  🇨🇳🇬🇧  I dont know if youre free at night, if not, its okay, next time
如果没有 我就让他们印刷了  🇨🇳🇬🇧  If i didnt, Id let them print
如果你喜欢吃那就吃,如果你不喜欢吃,那我们就走没有关系  🇨🇳🇬🇧  If you like to eat it, if you dont like it, then well go without a problem
如果有你陪伴就好了  🇨🇳🇬🇧  If only i had been with you
如果你没有了wifi,我就联系不到你了对吗  🇨🇳🇬🇧  If you dont have wifi, I wont be able to contact you, can I
如果说没有什么,我们就下床了  🇨🇳🇬🇧  If there was nothing, we got out of bed
来了,但是走了,你没空  🇨🇳🇬🇧  Come on, but its gone, youre not free
如果你来,我们就了解了  🇨🇳🇬🇧  If you come, well understand
如果你全买了,我就卖  🇨🇳🇬🇧  If you buy it all, Ill sell it
如果你猜对了,我就服你  🇨🇳🇬🇧  If you guessed it, Ill serve you
如果你有了车,你就可以去  🇨🇳🇬🇧  If you have a car, you can go
如果你没空,我将代替你去开会  🇨🇳🇬🇧  If youre not free, Ill go to the meeting instead of you
如果我有空我去找你 请你吃饭  🇨🇳🇬🇧  If Im free Ill come to you, and ill invite you to dinner

More translations for Tôi sẽ đi nếu bạn đang miễn phí

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality