Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
哈瓦娜,你知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havana, you know what | ⏯ |
瓦特 🇨🇳 | 🇬🇧 Watt | ⏯ |
我知道你并没有 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you didnt | ⏯ |
不知道你有没有在想我 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if youre thinking about me | ⏯ |
我知道美国有特朗普 🇨🇳 | 🇬🇧 I know theres Trump in America | ⏯ |
因为没有人知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Because no one knows | ⏯ |
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable | ⏯ |
不知道这有没有帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if it helps | ⏯ |
没有检查 🇨🇳 | 🇬🇧 No checks | ⏯ |
我想知道你没有男朋友! 🇨🇳 | 🇬🇧 I wonder if you dont have a boyfriend | ⏯ |
我知道你没吃饱 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre not eating enough | ⏯ |
我知道她特别好 🇨🇳 | 🇬🇧 I know shes very good | ⏯ |
我也知道你有,但你没有告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you have, but you didnt tell me | ⏯ |
他们咋知道了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Do they know | ⏯ |
你知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You know | ⏯ |
你好,我想知道有没有洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I wonder if theres a bathroom | ⏯ |
我知道你不知道,他也知道他不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ |
你知不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
我知道你没有信号,但我想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont have a signal, but I miss you | ⏯ |
便宜不知道有没有效果 🇨🇳 | 🇬🇧 cheap dont know if there is no effect | ⏯ |