Chinese to Vietnamese

How to say 等一下去挖冬笋 in Vietnamese?

Chờ một phút để đào chồi mùa đông

More translations for 等一下去挖冬笋

冬笋  🇨🇳🇬🇧  Bamboo shoots
鲜冬笋  🇨🇳🇬🇧  Fresh winter shoots
你今天去山上挖竹笋么  🇨🇳🇬🇧  Are you going to dig bamboo shoots in the mountains today
等一下等一下  🇨🇳🇬🇧  Wait wait
挖机开下来挖基础  🇨🇳🇬🇧  The digger opens down to dig the foundation
挖下水道  🇨🇳🇬🇧  Dig the sewer
我等一下去吃  🇨🇳🇬🇧  Ill wait to eat
等一下再过去  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and then go over
等一下去隆尧  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
稍等一下,我去找一下  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, Ill find it
挖机修一条路,到山顶上去挖土,往后挖  🇨🇳🇬🇧  Digging machine to repair a road, to the top of the mountain to dig up the earth, dig back
我等一下,我等一下  🇨🇳🇬🇧  Ill wait, Ill wait
我回去一下,等一下過來  🇨🇳🇬🇧  Ill go back, wait a minute
烟笋  🇨🇳🇬🇧  Tobacco shoots
笋子  🇨🇳🇬🇧  Shoots
芦笋  🇨🇳🇬🇧  asparagus
竹笋  🇨🇳🇬🇧  Bamboo shoots
莴笋  🇨🇳🇬🇧  Lettuce
芦笋  🇨🇳🇬🇧  Asparagus
等一下我带你去  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, Ill take you there

More translations for Chờ một phút để đào chồi mùa đông

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me