祝生意兴隆 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish business a prosperous day | ⏯ |
生意兴隆 🇨🇳 | 🇬🇧 Business is booming | ⏯ |
生意兴隆 🇭🇰 | 🇬🇧 Business is booming | ⏯ |
祝贵公司生意兴隆 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish your company a prosperous business | ⏯ |
祝你圣诞快乐,生意兴隆 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing you a Merry Christmas and a prosperous business | ⏯ |
我希望你生意兴隆 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope your business is booming | ⏯ |
生活美满,生意兴隆 🇨🇳 | 🇬🇧 Life is happy and business is booming | ⏯ |
祝贵公司新的一年生意兴隆 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish your company a prosperous new year | ⏯ |
希望你来年生意兴隆 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope your business is booming in the coming year | ⏯ |
平安夜快乐,生意兴隆 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy Christmas Eve, business is booming | ⏯ |
3.去年他的生意持续兴隆 🇨🇳 | 🇬🇧 3. His business continued to flourish last year | ⏯ |
希望你来年生意兴隆,一切顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope your business is booming in the coming year | ⏯ |
再次见到你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see you again | ⏯ |
很高兴再次见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to see you again | ⏯ |
很高兴再次见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see you again | ⏯ |
再见!祝你玩的愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Good bye! Have a nice day | ⏯ |
很高兴再次见到你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to see you again | ⏯ |
你好,很高兴再次见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, nice to see you again | ⏯ |
再见,猫先生 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye, Mr. Cat | ⏯ |
很高兴与你做生意 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to do business with you | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |