Chinese to Vietnamese

How to say 帮忙找到10个越南人过来中国工作 in Vietnamese?

Trợ giúp tìm 10 Việt Nam làm việc tại Trung Quốc

More translations for 帮忙找到10个越南人过来中国工作

帮我找个美国工作  🇨🇳🇬🇧  Help me find an American job
找人帮忙  🇨🇳🇬🇧  Get help
你可以来中国找工作  🇨🇳🇬🇧  You can come to China to find a job
越南人?我是中国人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese? Im Chinese
我来越南工作4年了  🇨🇳🇬🇧  Ive been working in Vietnam for four years
找个工作  🇨🇳🇬🇧  Get a job
有人来帮个忙吗  🇨🇳🇬🇧  Is anyone here to help
找到工作没  🇨🇳🇬🇧  Got a job
中国越来越大  🇨🇳🇬🇧  China is getting bigger and bigger
越来越多国际友人来中国旅游  🇨🇳🇬🇧  More and more international friends come to China to travel
我来工作一个月回中国,明年再过来  🇨🇳🇬🇧  Ive come back to China for a month and ill come back next year
工作忙  🇨🇳🇬🇧  Busy at work
越南人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
我会让中国的家人帮忙找找这本书的  🇨🇳🇬🇧  Ill get my family in China to help find the book
工作很忙 ,所以我没有找到  🇨🇳🇬🇧  Im busy at work, so I didnt find it
中午还要找一个工人过来看着车  🇨🇳🇬🇧  At noon, Im going to find a worker to come and look at the car
能帮我找一个会讲中文的工作人员吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me find a staff member who can talk about Chinese
快点过来帮忙  🇨🇳🇬🇧  Come and help
我是中国人,我来自河南焦作  🇨🇳🇬🇧  Im Chinese, Im from Jiaozhu, Henan Province
在中国工作  🇨🇳🇬🇧  Working in China

More translations for Trợ giúp tìm 10 Việt Nam làm việc tại Trung Quốc

Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
十点十分  🇨🇳🇬🇧  10 past 10
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
早上10点,到晚上10点  🇨🇳🇬🇧  10 a.m. to 10 p.m
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam