帮我找个美国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me find an American job | ⏯ |
找人帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Get help | ⏯ |
你可以来中国找工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to China to find a job | ⏯ |
越南人?我是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese? Im Chinese | ⏯ |
我来越南工作4年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working in Vietnam for four years | ⏯ |
找个工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Get a job | ⏯ |
有人来帮个忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is anyone here to help | ⏯ |
找到工作没 🇨🇳 | 🇬🇧 Got a job | ⏯ |
中国越来越大 🇨🇳 | 🇬🇧 China is getting bigger and bigger | ⏯ |
越来越多国际友人来中国旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 More and more international friends come to China to travel | ⏯ |
我来工作一个月回中国,明年再过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive come back to China for a month and ill come back next year | ⏯ |
工作忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Busy at work | ⏯ |
越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
我会让中国的家人帮忙找找这本书的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get my family in China to help find the book | ⏯ |
工作很忙 ,所以我没有找到 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy at work, so I didnt find it | ⏯ |
中午还要找一个工人过来看着车 🇨🇳 | 🇬🇧 At noon, Im going to find a worker to come and look at the car | ⏯ |
能帮我找一个会讲中文的工作人员吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me find a staff member who can talk about Chinese | ⏯ |
快点过来帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and help | ⏯ |
我是中国人,我来自河南焦作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese, Im from Jiaozhu, Henan Province | ⏯ |
在中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Working in China | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
十点十分 🇨🇳 | 🇬🇧 10 past 10 | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
早上10点,到晚上10点 🇨🇳 | 🇬🇧 10 a.m. to 10 p.m | ⏯ |
what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |
T d lua Viêt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 T d lua Vi?t Nam | ⏯ |