Chinese to Vietnamese
学习学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn | ⏯ |
学习 🇨🇳 | 🇬🇧 study | ⏯ |
学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn | ⏯ |
学习 🇭🇰 | 🇬🇧 Learn | ⏯ |
自习室学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Study in the study room | ⏯ |
学习关于学习的书 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn books about learning | ⏯ |
学习的 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn | ⏯ |
小学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Small learning | ⏯ |
向…学习 🇨🇳 | 🇬🇧 To... Learn | ⏯ |
学习中 🇨🇳 | 🇬🇧 Learning | ⏯ |
从...学习 🇨🇳 | 🇬🇧 From... Learn | ⏯ |
我学习 🇨🇳 | 🇬🇧 I study | ⏯ |
学习上 🇨🇳 | 🇬🇧 On learning | ⏯ |
学习桌 🇨🇳 | 🇬🇧 Study table | ⏯ |
学习的 🇨🇳 | 🇬🇧 Learning | ⏯ |
在学习… 🇨🇳 | 🇬🇧 In learning .. | ⏯ |
学习遗传学 🇨🇳 | 🇬🇧 Learning Genetics | ⏯ |
我学习数学 🇨🇳 | 🇬🇧 I study math | ⏯ |
自主学习与主动学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Self-learning and active learning | ⏯ |
好好学习,学习不好来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Study hard, study hard | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |