在中国就是常联系的意思! 🇨🇳 | 🇬🇧 In China is the meaning of regular contact | ⏯ |
我明白你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I know what you mean | ⏯ |
我明白你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I see what you mean | ⏯ |
你的意思是在家接工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you mean to pick up your work from home | ⏯ |
我不明白你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you are saying | ⏯ |
我明白你的意思了 🇨🇳 | 🇬🇧 I see what you mean | ⏯ |
我明白你们的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I know what you mean | ⏯ |
我不明白你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you mean | ⏯ |
你明白我的意思吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You know what I mean | ⏯ |
我没明白你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you mean | ⏯ |
我沒明白你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you mean | ⏯ |
你明白我意思吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand what I mean | ⏯ |
我不明白你意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you mean | ⏯ |
明白我的意思吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You know what I mean | ⏯ |
明白我的意思嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 You know what I mean | ⏯ |
我的意思是你在什么国家 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, what country are you in | ⏯ |
你的意思我明白了,我懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I see what you mean, I understand | ⏯ |
在中国我怎么联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I contact you in China | ⏯ |
你能明白我的意思吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you see what I mean | ⏯ |
我没有明白你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you mean | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |