微信联系 🇨🇳 | 🇬🇧 We can contact with each other in wechat | ⏯ |
我的越南朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My Vietnamese friend | ⏯ |
我看到我朋友的微信朋友圈 🇨🇳 | 🇬🇧 I see my friends circle of WeChat friends | ⏯ |
加微信,加微信联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Plus WeChat, PlusWeD contact | ⏯ |
我看不到你的微信朋友圈 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant see your Circle of WeChat friends | ⏯ |
无法联系到朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant reach a friend | ⏯ |
让她微信联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Let her WeChat contact me | ⏯ |
微信随时联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat keeps me in touch | ⏯ |
和朋友联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact a friend | ⏯ |
你不经常用微信联系 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont often use WeChat to contact | ⏯ |
我一个朋友,他朋友在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 A friend of mine, his friend in Vietnam | ⏯ |
在825,你联系他的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 At 825, you contact him via WeChat | ⏯ |
您好,早安,已加微信,成为朋友,常联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, good morning, have added WeChat, become friends, often contact | ⏯ |
下次过来联系我,微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time i come and contact me, WeChat | ⏯ |
我有跟你朋友联系 🇨🇳 | 🇬🇧 I got in touch with your friend | ⏯ |
我昨天在微信朋友圈看到的 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw it yesterday in weChat friends circle | ⏯ |
那到时候微信上面联系我可以的 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we can contact me on WeChat | ⏯ |
加个微信吧,到时候好联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Add a WeChat, when the time is good contact | ⏯ |
您的朋友没有与我联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend did not contact me | ⏯ |
你给我微信那个人联系不上 🇨🇳 | 🇬🇧 You gave me WeChat that person cant get in touch | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |