Chinese to Vietnamese

How to say 好难学呀 in Vietnamese?

Thật khó để tìm hiểu

More translations for 好难学呀

好难呀  🇨🇳🇬🇧  Its hard
好难学  🇨🇳🇬🇧  Its hard to learn
数学好难哦  🇨🇳🇬🇧  Its hard math
难受呀  🇨🇳🇬🇧  Its hard
不难学的,好好记总能学好  🇨🇳🇬🇧  Its not difficult to learn, remember to learn well
越南语好难学  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese is hard to learn
那样好好学习呀  🇨🇳🇬🇧  Study so well
我难过呀  🇨🇳🇬🇧  Im sad
我觉得英语好难呀  🇨🇳🇬🇧  I find English so difficult
柬埔寨语言好难学  🇨🇳🇬🇧  Cambodian language is difficult to learn
好难  🇨🇳🇬🇧  Very difficult
好难  🇨🇳🇬🇧  Its hard
你好呀你好呀  🇨🇳🇬🇧  Hello, hello
好呀  🇨🇳🇬🇧  Why not
想做个好学生真的好难啊!  🇨🇳🇬🇧  Its really hard to be a good student
四环素好难受的呀,你留着  🇨🇳🇬🇧  Four rings are so hard to feel, you keep them
我说中国语言是不是很难学呀  🇨🇳🇬🇧  Is it Chinese difficult to learn when I say chinese words
好难受  🇨🇳🇬🇧  Its hard
我好难  🇨🇳🇬🇧  Im so hard
好难哟  🇨🇳🇬🇧  Its hard

More translations for Thật khó để tìm hiểu

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me