是你爸爸的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Its your fathers father | ⏯ |
你爸爸是做什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your father do | ⏯ |
你爸爸上班是做80的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does your father do 80 at work | ⏯ |
你爸爸给你钱没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did your father give you any money | ⏯ |
你的爸爸胖还是瘦 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your father fat or thin | ⏯ |
你还好吗爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you all right Dad | ⏯ |
你是我的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my father | ⏯ |
我是你的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Im your father | ⏯ |
你的爸爸是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos your father | ⏯ |
我要钱爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 I want money for Dad | ⏯ |
我爸爸是一位医生,你把你的爸爸做甚 🇨🇳 | 🇬🇧 My father is a doctor | ⏯ |
你爸爸是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your father do | ⏯ |
你爸爸妈妈是做什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your mom and dad do | ⏯ |
那是你爸爸吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that your father | ⏯ |
给你的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres your dad | ⏯ |
是你爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Its your father | ⏯ |
去跟爸爸拿钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Go get the money with Dad | ⏯ |
你的爸爸做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your father do | ⏯ |
你的爸爸喜欢做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your father like to do | ⏯ |
你的爸爸是干什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your father do | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
cha•weætup:70run41:csFS 🇨🇳 | 🇬🇧 cha-we?tup: 70run41:csFS | ⏯ |
Lo MB u cha 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo MB u cha | ⏯ |
MÉst1g or Invalkj CHA 🇨🇳 | 🇬🇧 M?st1g or Invalkj CHA | ⏯ |