今天你好吗 昨天晚上我这里发生了很多事 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you today, i had a lot of things happen edabes here last night | ⏯ |
好多人说你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of people say youre beautiful | ⏯ |
你接触的生意里面,中国人很多吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese a lot of the business youre in contact with | ⏯ |
这里的人很友好,这里的食物很好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 The people here are friendly and the food here is delicious | ⏯ |
这里这个很好很好的 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is good here | ⏯ |
因为你这里人很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you have a lot of people here | ⏯ |
很多人说我像 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of people say Im like | ⏯ |
你们生意很好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a good business | ⏯ |
这里的食物很好吃,这里的人也很友好 🇨🇳 | 🇬🇧 The food here is delicious and the people here are friendly | ⏯ |
这边生意很差的 🇨🇳 | 🇬🇧 Business here is very bad | ⏯ |
这里有很多很多的沙滩 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many, many sandy beaches here | ⏯ |
最近生意很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Business has been good lately | ⏯ |
我昨晚上和你说,我今天要和你说很多 🇨🇳 | 🇬🇧 I told you last night that Im going to talk to you a lot today | ⏯ |
我表姐说你人很好 🇨🇳 | 🇬🇧 My cousin says youre nice | ⏯ |
我家里人很好 🇨🇳 | 🇬🇧 My family is very nice | ⏯ |
这里很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good here | ⏯ |
这里你们外国的朋友很多很多的阿拉伯很多很多的 🇨🇳 | 🇬🇧 Here you have many, many Arab friends, many, many, many | ⏯ |
这里很抢眼很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of eye-catching here | ⏯ |
过上很好的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good life | ⏯ |
我这里很多人你方便来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot of people here, do you have a convenient time to come | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |