Chinese to Vietnamese

How to say 西城迈,主要那边过来一点就有一个药房 in Vietnamese?

Tây thành phố, chủ yếu là trên có một chút ít có một hiệu thuốc

More translations for 西城迈,主要那边过来一点就有一个药房

那边有一栋房子  🇨🇳🇬🇧  Theres a house over there
那就我点一个我点一个一个  🇨🇳🇬🇧  Then Ill order one Ill order one
那里有药房  🇨🇳🇬🇧  Theres a pharmacy
在隔壁那一栋那边有一房一厅的  🇨🇳🇬🇧  There is a room and a hall in the building next door
那边有一个工厂  🇨🇳🇬🇧  There is a factory over there
跟这个规格一样大的可能没有了,如果有一样的吗?那就没关系,如果没有一样的,就买大一点的,就要买一个钻头也要大一点的  🇨🇳🇬🇧  跟这个规格一样大的可能没有了,如果有一样的吗?那就没关系,如果没有一样的,就买大一点的,就要买一个钻头也要大一点的
房主他一  🇨🇳🇬🇧  Homeowner he one
房主太一  🇨🇳🇬🇧  The owner is too one
我需要一点药  🇨🇳🇬🇧  I need some medicine
把那个东西放一下,我等一下就过来了,等一下哦  🇨🇳🇬🇧  Put that thing away, Ill come over after a minute, wait a minute
有一个主意  🇨🇳🇬🇧  Theres an idea
我们就点这一个和那一个  🇨🇳🇬🇧  Well just point this one and that one
饭后那个药一定要吃  🇨🇳🇬🇧  Be sure to take that medicine after dinner
那是一个有趣的城市  🇨🇳🇬🇧  Its an interesting city
晚一点过来  🇨🇳🇬🇧  Come later
那就点一个面,一个馄饨,一个青菜  🇨🇳🇬🇧  Then order a noodle, a slug, a green vegetable
那就快点找一个吧  🇨🇳🇬🇧  Then find one quickly
你可以主动一点吗?只要你主动一点,我就会向你奔来  🇨🇳🇬🇧  Can you take the initiative? As long as you take the initiative, I will run to you
这个房子需要用胶水一点一点粘起来  🇨🇳🇬🇧  This house needs to stick up with glue a little bit
那就来一碗  🇨🇳🇬🇧  Then have a bowl

More translations for Tây thành phố, chủ yếu là trên có một chút ít có một hiệu thuốc

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss