Chinese to Vietnamese

How to say 醉了吗 in Vietnamese?

Anh có say không

More translations for 醉了吗

醉了  🇨🇳🇬🇧  Drunk
嘴唇麻醉了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you anaesthetize your lips
买醉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to get drunk
喝醉了  🇨🇳🇬🇧  Drunk
我醉了  🇨🇳🇬🇧  Im drunk
有喝醉吗  🇨🇳🇬🇧  Are you drunk
要喝醉吗  🇨🇳🇬🇧  You want to get drunk
我喝醉了  🇨🇳🇬🇧  Im drunk
刘喝醉了  🇨🇳🇬🇧  Liu was drunk
她酒醉了  🇨🇳🇬🇧  She was drunk
他喝醉了  🇨🇳🇬🇧  Hes drunk
喝醉酒了  🇨🇳🇬🇧  Drunk
没得醉了  🇨🇳🇬🇧  Im not drunk
感到舌头麻醉了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you feel your tongue anaesthetized
你今晚喝酒,喝醉了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you drinking tonight, are you drunk
喝酒喝醉了  🇨🇳🇬🇧  I was drunk
三个醉了迷  🇨🇳🇬🇧  Three were intoxicated
昨天喝醉了  🇨🇳🇬🇧  I was drunk yesterday
我也是醉了  🇨🇳🇬🇧  Im drunk, too
喝醉了 好累  🇨🇳🇬🇧  Drunk, tired

More translations for Anh có say không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
say  🇨🇳🇬🇧  Say
say ye  🇨🇳🇬🇧  Say ye
SAY NO  🇨🇳🇬🇧  SAY NO
Say goodbye  🇨🇳🇬🇧  Say goodbye
Let’s say  🇨🇳🇬🇧  Lets say
say you  🇨🇳🇬🇧  Say you
I should say  🇨🇳🇬🇧  I say say